Có 1 kết quả:

判官 pàn guān ㄆㄢˋ ㄍㄨㄢ

1/1

pàn guān ㄆㄢˋ ㄍㄨㄢ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) magistrate (during Tang and Song dynasties)
(2) mythological underworld judge

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0